Có 2 kết quả:

超前瞄准 chāo qián miáo zhǔn ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨㄣˇ超前瞄準 chāo qián miáo zhǔn ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to aim in front of a moving target

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to aim in front of a moving target

Bình luận 0